Xe nâng hàng MAXIMAL FD200T-MWK là dòng xe được phát triển thành công từ hãng MAXIMAL, được khách hàng trên toàn thế giới đánh giá cao.
Thừa hưởng khả năng vận hành bề bỉ, sử dụng phanh tái tạo giúp giảm chi phí bảo trì phục hồi năng lượng. Một trong những tính năng hiện đại nhất của xe nâng hàng MAXIMAL FD200T-MWK là bộ phận bảo vệ chống nước đảm bảo an toàn khi xẩy ra sự cố, hệ thống đệm giảm va chạm và tiếng ồn.
Xe sử dụng động cơ dầu nên khi xe bị hỏng hóc thì việc sửa chữa cũng dễ dàng. Thời gian làm việc được lâu, có thể làm việc liên tục 3 ca mà không làm giảm hiệu suất công việc. Phạm vi làm việc rộng, có khả năng làm việc trong nhiều điều kiện về môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất : | Maximal |
Xuất xứ : | Trung Quốc |
Loại : | Xe nâng động cơ Diesel |
Khối lượng có thể nâng(Kg) : | 20000 |
Độ cao trọng tâm(mm) : | 1220 |
Độ cao có thể nâng(mm) : | 4000 |
Model |
|
FD200T-MWK |
|
Rated Capacity |
kg |
20000 |
|
Load Centre |
mm |
1220 |
|
Lift Height |
mm |
4000 |
|
Mast tilt angle |
Deg |
6°/12° |
|
Fork size |
LXWXT |
mm |
2440×250×110 |
Fork regulating range |
mm |
1000-2450 |
|
Ground clearance (Bottom of mast) |
mm |
230 |
|
Turning radius (outside) |
mm |
6100 |
|
Overall Dimension |
Length |
mm |
9090 |
Overall width |
mm |
3020 |
|
Mast lowered height |
mm |
4000 |
|
Engine
|
Model |
|
Cummins QSB8.3 |
Rated output/r.p.m. |
kw |
176/2300 |
|
Rated torque/r.p.m. |
N·m |
1085/1500 |
|
No.of cylinder |
|
6 |
|
Bore×Stroke |
mm |
117×135 |
|
Displacement |
L |
8.3 |
|
Transmission |
Model |
|
ZF3WG211 |
Stage FWD/RVS |
mm |
3/3 |