Xe nâng hàng Hangcha CPCD60H-G16 là loại xe hoạt động bằng động cơ dầu – loại động cơ phổ biến, dễ sửa chữa nên được nhiều người ưu tiên sử dụng để nâng hạ hàng hóa trong kho xưởng nhằm tiết kiệm công sức, thời gian lao động và mang lại năng suất cao.
Đặc biệt, với xe nâng dầu này, bạn có thể làm việc trong thời gian liên tục 3 ca mà không làm giảm hiệu suất công việc, có thể làm việc trong nhiều điều kiện về môi trường, phạm vi làm việc rộng.
Tuy nhiên, loại xe này thường có tiếng ồn động cơ và lượng khí thải thải ra nhiều; xoay trở trong phạm vi hẹp yếu. Thông thường, 1 chiếc xe nâng dầu (xăng gas) 2,5 tấn cần 1 khoảng 3,985 mm để có thể quay ngang 90° với Pallet hàng kích thước 1,000 x 1,100 mm.
- Hãng sản xuất: Hangcha
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Loại Xe nâng: động cơ Diesel
- Khối lượng có thể nâng(Kg): 6000
- Độ cao trọng tâm(mm): 600
- Độ cao có thể nâng(mm): 3000
- Vận tốc di chuyển(có/không có hàng)(Km/h): 400(mm/sec) / 24(km/h)
- Trọng lượng xe(kg): 8500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model chuẩn |
CPCD50H-G16 |
CPCD60H-G16 |
CPCD70H-G16 |
CPCD50H-G24 |
CPCD60H-G24 |
|||
Nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
|||
Công suất nâng | kg | 5000 | 6000 | 7000 | 5000 | 6000 | ||
Trọng tâm tải | mm | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | ||
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | ||
Kích thước càng | LxWxT | mm | 1200x150x60 | 1200x150x60 | 1200x150x65 | 1200x150x60 | 1200x150x60 | |
Độ nghiêng của mast | F/R | mm | 6/12 | 6/12 | 6/12 | 6/12 | 6/12 | |
Khoảng cách từ trục trước đến càng | mm | 610 | 610 | 615 | 610 | 610 | ||
Kích thước xe | Chiều dài xe | mm | 3485 | 3545 | 3640 | 3485 | 3545 | |
Chiều rộng xe | mm | 1990 | 1990 | 1990 | 1990 | 1990 | ||
Dàn nâng thấp nhất | mm | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | ||
Dàn nâng cao nhất | mm | 4420 | 4420 | 4420 | 4420 | 4420 | ||
Chiều cao khung bảo vệ | mm | 2370 | 2370 | 2370 | 2370 | 2370 | ||
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 3106 | 3200 | 3280 | 3160 | 3200 | ||
Tốc độ | Chạy | km/h | 0~24 | 0~24 | 0~24 | 0~24 | 0~24 | |
Nâng(Có tải) | mm/sec | 420 | 400 | 360 | 380 | 370 | ||
Tự trọng | kg | 8000 | 8500 | 9400 | 8000 | 8500 | ||
Loại lốp | Bánh trước | mm | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | |
Bánh sau | mm | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | ||
Khoảng cách giữa trước với trục sau | mm | 2250 | 2250 | 2250 | 2250 | 2250 | ||
Động cơ | Model | CY6102BG4-2 | CY6102BG4-2 | CY6102BG4-2 | LR4108G10Y | LR4108G10Y | ||
Động cơ | CHINA | CHINA | CHINA | CHINA | CHINA | |||
Điện áp ra/r.p.m | kw | 272.8 / 200 | 272.8 / 200 | 272.8 / 200 | 65 / 2400 | 65 / 2400 | ||
Lực xoắn/r.p.m | N.m | 353 / 1600 | 353 / 1600 | 353 / 1600 | 300/1400~1600 | 300/1400~1600 | ||
Số xi lanh | 6 | 6 | 6 | 4 | 4 | |||
Kích thước xi lanh | mm | 102 x 118 | 102 x 118 | 102 x 118 | 108 x 125 | 108 x 125 | ||
Dung tích xi lanh | cc | 5785 | 5785 | 5785 | 4580 | 4580 | ||
Thùng chứa nhiên liệu | L | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
Hộp số | Loại | Powershift | Powershift | Powershift | Powershift | Powershift | ||
Số | Tiến/Lùi | 2 / 2 | 2 / 2 | 2 / 2 | 2 / 2 | 2 / 2 | ||
Áp suất | Bộ phận gá lắp | Mpa | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 |