Xe nâng hàng 3 bánh Hangcha trọng tải 1.3-2 tấn là một sản phẩm nằm trong seri xe nâng điện thuộc hãng Hangcha. Đây là dòng xe được người lao động ưu tiên sử dụng vì có những ưu điểm sau.
Xe được ứng dụng rộng rãi trong vận chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa tại các nhà xưởng, nhà kho, và các siêu thị để chuyển hàng. Nó cũng là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng vận chuyển thu gom hàng hóa trong các ngành công nghiệp thực phẩm, may mặc, hàng dệt kim và sản phẩm dệt khác, sản xuất đồ chơi và ngành công nghiệp điện tử.
Với thiết kế hai động cơ dẫn động cầu trước, động cơ xoay chiều ba pha với tiếng ồn thấp và có hiệu suất cao. Hệ thống dẫn động này có sức kéo mạnh, cấu tạo bánh xe đặc biệt tạo lực bám dính đường tốt và có chức năng điều chỉnh lực kéo theo tình hướng cụ thể.
Ắc quy được thiết kế cứng cáp với dung lượng cao đảm bảo cho xe nâng có thể hoạt động liên tục trong 8 giờ, bình ắc quy có thể dễ dàng nạp lại và sẵn sàng cho sử dụng ở những lần tiếp theo.
Xe hoạt động thân thiện với môi trường, tiếng ồn khi hoạt động thấp, hiệu suất hoạt động cao. Ngoài việc ứng dụng cho các vận chuyển ngoài trời, xe nâng hàng này cũng là thiết bị lý tưởng để sử dụng trong nhà vì không phát thải khí thải khi hoạt động. Bên cạnh đó, hiệu quả chuyển đổi năng lượng cao, các yêu cầu bảo trì tương đối thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | CPDS13JD1 | CPDS15JD1 | CPDS16JD1 | CPDS18JD1 | CPDS20JD1 | ||
Công suất nâng | Kg | 1300 | 1500 | 1600 | 1800 | 2000 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | |
Chiều cao nâng | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | |
Chiều cao nâng tự do | mm | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Kích thước càng nâng | s x e x l | mm | 40 x100 x 900 | 40 x 100 x 900 | 40 x 100 x 900 | 40 x 100 x 900 | 40 x 100 x 900 |
Độ nghiêng của dàn nâng | F / B (α˚/ β˚) | Deg | 6.5 / 6.5 | 6.5 / 6.5 | 6.5 / 6.5 | 6.5 / 6.5 | 6.5 / 6.5 |
Kích thước xe | Chiều dài(Đến mặt càng nâng) | mm | 1792 | 1792 | 1900 | 1900 | 2012 |
Chiều rộng xe | mm | 1060 | 1060 | 1060 | 1060 | 1060 | |
Chiều cao thấp nhất dàn nâng | mm | 1995 | 1995 | 1995 | 1995 | 2055 | |
Chiều cao cao nhất dàn nâng | mm | 3945 | 3945 | 3945 | 3945 | 4005 | |
Chiều cao khung bảo vệ | mm | 1960 | 1960 | 1960 | 1960 | 1960 | |
Chiều cao ghế ngồi | mm | 930 | 930 | 930 | 930 | 930 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | Nhỏ nhất | mm | 1440 | 1440 | 1550 | 1550 | 1658 |
Khoảng cách trục | mm | 1250 | 1250 | 1358 | 1358 | 1465 | |
Khoảng cách giữa hai càng nâng | Nhỏ nhất / Lớn nhất | mm | 200 / 1000 | 200 / 1000 | 200 / 1000 | 200 / 1000 | 200 / 1000 |
Góc quayvới pallet | 1000 x 1200 chiều ngang | mm | 3161 | 3161 | 3271 | 3271 | 3380 |
(Ast) | 800 x 1200 chiều dài | mm | 3260 | 3260 | 3370 | 3370 | 3480 |
Tốc độ | Chạy(Có tải) | km/h | 14 | 14 | 14 | 14 | 13 |
Chạy(Không tải) | km/h | 14 | 14 | 14 | 14 | 13 | |
Nâng(Có tải) | mm/s | 300 | 290 | 280 | 270 | 250 | |
Nâng(Không tải) | mm/s | 450 | 440 | 440 | 430 | 400 | |
Tự trọng xe | Gồm cả ắc quy | kg | 2760 | 2950 | 3020 | 3080 | 3370 |
Kích thước lốp | Bánh trước x 2 | 18 x 7-8 | 18 x 7-8 | 18 x 7-8 | 18 x 7-8 | 200 / 50-10 | |
Bánh saux 2 | 15 x 4.5-8 | 15 x 4.5-8 | 15 x 4.5-8 | 15 x 4.5-8 | 15 x 4.5-8 | ||
Motor | Motor lái x 2 | kw | 4.6 x 2 | 4.6 x 2 | 4.6 x 2 | 4.6 x 2 | 4.6 x 2 |
Motor bơm | kw | 8.6 | 8.6 | 8.6 | 8.6 | 8.6 | |
Ắc quy | Chuẩn | V/Ah | 48 / 400 | 48 / 400 | 48 / 500 | 48 / 500 | 48 / 600 |
Optional ( Ceil) | V/Ah | 48 / 440 | 48 / 440 | 48 / 550 | 48 / 550 | 48 / 660 | |
Bộ điều khiển | Loại | MOSFET | MOSFET | MOSFET | MOSFET | MOSFET | |
Nhà sản xuất | Inmotion | Inmotion | Inmotion | Inmotion | Inmotion | ||
Áp suất vận hành | Mpa | 14.5 | 14.5 | 14.5 | 14.5 | 14.5 |