Xe nâng điện lối hẹp Artison NA2.0 là sự kết hợp ưu điểm cả 3 loại xe nâng điện (xe nâng trục trượt, xe nâng điện cân bằng và xe nâng dùng trong lối đi hẹp) trong một. Xe giúp tăng không gian lưu trữ hơn 30% so với xe nâng điện; làm việc được trong lối đi rất hẹp, chỉ cần 1,780mm (tùy thuộc vào kích thước của pallet).
Đặc biệt, xe dễ dàng hoạt động cả bên trong và bên ngoài nhà xưởng, linh hoạt hơn với khả năng quay 180º cả hai bên phải và trái.
THIẾT KẾ NỔI BẬT:
- Ghế lái sang trọng
- Bánh xe cao su đặc siêu bền
- Khởi động an toàn bằng 1 nút bấm
- Khoảng không gian lái mở rộng
- Tầm nhìn quan sát lớn hơn
- Ắc quy dễ dàng chuyển đổi và tháo lắp
- Càng nâng có chức năng dịch chuyển (Side shifter) giúp nâng và xếp hàng thuận tiện
- Lực kéo mạnh mẽ
- Hệ thống kiểm soát bằng điện
- Khung thân xe chắc chắn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | NA 2.0 |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Kiểu vận hành | Điện ắc quy | |
Kiểu bánh xe | Cao su đặc | |
Chiều cao nâng | H3 (mm) | Xem bảng bên dưới |
Khả năng nâng tự do | H5 (mm) | |
Tải trọng nâng với tâm tải trọng khác nhau | mm | |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | H1 (mm) | |
Chiều cao lớn nhất của trục nâng khi nâng cao tối đa | H4 (mm) | |
Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) | L (mm) | 960 x 125 x 40 |
Càng nâng thu nhỏ nhất | B3 (mm) | 250 |
Độ mở lớn nhất của càng nâng | B1 (mm) | 1020 |
Khả năng nghiêng của trục phía trước/ phía sau | Độ | 3/ 3 |
Kích thước toàn xe (Dài x Rộng) | L1 x B (mm) | 2550 x 1200 |
Chiều cao tới ghế ngồi | H7 (mm) | 1200 |
Chiều cao tới trần bảo vệ | H6 (mm) | 2312 |
Bán kính quay xe nhỏ nhất cho pallet 1200 x 1000mm | mm | 1800 |
Tốc độ di chuyển có tải/ không tải | km/ h | 8.0/ 8.5 |
Tốc độ nâng có tải/ không tải | mm/ giây | 350/ 460 |
Chiều dài cơ sở | Y (mm) | 1645 |
Độ rộng 2 vệt bánh xe trước và sau | B1/B (mm) | 1110/ 1200 |
Khoảng sáng gầm xe ở dưới trục lái (vị trí thấp nhất) | M (mm) | 50 |
Khoảng sáng gầm xe ở tâm chiều dài cơ sở | mm | 120 |
Hệ thống phanh đạp chân | Thủy lực | |
Hệ thống phanh tay | Cơ khí | |
Công suất mô-tơ di chuyển trên 1 giờ | kw | 9.6 |
Công suất mô-tơ nâng hạ trên 1/4 giờ | kw | 11 |
Kiểu ắc quy | kiểu ống | |
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 48/ 750 |
Tự trọng ắc quy | kg | 1175 |
Nhà chế tạo ắc quy | GS – Japan | |
Tốc độ điều khiển tiến lùi | Biến thiên vô hạn |
THÔNG SỐ CHIỀU CAO NÂNG:
Chiều cao nâng H3 (mm) | Chiều cao nâng tự do H5 (mm) | Chiều cao trục nâng H1 (mm) | Chiều cao cần nâng khi nâng cao tối đa H4 (mm) | Tải trọng nâng với tâm tải trọng | |
500mm | 600mm | ||||
3912 | 1396 | 2209 | 4749 | 1900 | 1800 |
4521 | 1600 | 2412 | 5358 | 1750 | 1550 |
4928 | 1728 | 2539 | 5765 | 1600 | 1500 |
5550 | 1930 | 2750 | 6380 | 1500 | 1400 |
6660 | 2330 | 3150 | 7430 | 1250 | 1100 |
7410 | 2650 | 3470 | 8240 | 1050 | 900 |
7620 | 2770 | 3590 | 8450 | 1000 | 870 |
8400 | 3080 | 3900 | 9230 | 875 | 770 |
8610 | 3200 | 4020 | 9440 | 850 | 750 |
9000 | 3328 | 4139 | 9803 | 750 | 650 |